smelled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasmelled
Chia động từ
sửasmell
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smell | |||||
Phân từ hiện tại | smelling | |||||
Phân từ quá khứ | smelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smell | smell hoặc smellest¹ | smells hoặc smelleth¹ | smell | smell | smell |
Quá khứ | smelled | smelled hoặc smelledst¹ | smelled | smelled | smelled | smelled |
Tương lai | will/shall² smell | will/shall smell hoặc wilt/shalt¹ smell | will/shall smell | will/shall smell | will/shall smell | will/shall smell |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smell | smell hoặc smellest¹ | smell | smell | smell | smell |
Quá khứ | smelled | smelled | smelled | smelled | smelled | smelled |
Tương lai | were to smell hoặc should smell | were to smell hoặc should smell | were to smell hoặc should smell | were to smell hoặc should smell | were to smell hoặc should smell | were to smell hoặc should smell |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smell | — | let’s smell | smell | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.