Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslə.ɡɜːd.li/

Phó từ

sửa

sluggardly /ˈslə.ɡɜːd.li/

  1. Xem sluggard

Tham khảo

sửa