Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɪŋ.ˌʃɑːt/

Danh từ

sửa

slingshot /ˈslɪŋ.ˌʃɑːt/

  1. Súng cao su.

Tham khảo

sửa