Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sleeking
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsli.kiɳ/
Động từ
sửa
sleeking
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
sleek
.
Danh từ
sửa
sleeking
(
số nhiều
sleekings
)
Sự
chải
bóng
; đánh
bóng
.
Từ đảo chữ
sửa
Keelings
,
Keesling
,
keelings
Tham khảo
sửa
"
sleeking
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)