Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsli.kiɳ/

Động từ sửa

sleeking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "sleek" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

sleeking /ˈsli.kiɳ/

  1. Sự chải bóng; đánh bóng.

Tham khảo sửa