Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsli.kiɳ/

Động từ

sửa

sleeking

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của sleek.

Danh từ

sửa

sleeking (số nhiều sleekings)

  1. Sự chải bóng; đánh bóng.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa