Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sløseri sløseriet
Số nhiều sløseri, sløserier sløseria, sløseriene

sløseri

  1. Sự phí phạm, phung phí, hoang phí, xài phí.
    sløseri med ressurser/penger

Tham khảo

sửa