Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sløseri
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sløseri
sløseriet
Số nhiều
sløseri
,
sløserier
sløseria
,
sløseriene
sløseri
gđ
Sự
phí phạm
,
phung phí
,
hoang phí
,
xài phí
.
sløseri
med ressurser/penger
Tham khảo
sửa
"
sløseri
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)