sløse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sløse |
Hiện tại chỉ ngôi | sløser |
Quá khứ | sløste |
Động tính từ quá khứ | sløst |
Động tính từ hiện tại | — |
sløse
- Phí phạm, phung phí, hoang phí, xài phí.
- Vi har ikke råd til å sløse med pengene.
- å sløse bort tiden
Tham khảo
sửa- "sløse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)