skoleplikt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skoleplikt | skoleplikta, skoleplikten |
Số nhiều | — | — |
skoleplikt gđc
- Sự cưỡng bách giáo dục.
- ni års skoleplikt
Tham khảo
sửa- "skoleplikt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)