Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skoleplikt skoleplikta, skoleplikten
Số nhiều

skoleplikt gđc

  1. Sự cưỡng bách giáo dục.
    ni års skoleplikt

Tham khảo

sửa