skolegang
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skolegang | skolegangen |
Số nhiều | skoleganger | skolegangene |
skolegang gđ
Tham khảo
sửa- "skolegang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skolegang | skolegangen |
Số nhiều | skoleganger | skolegangene |
skolegang gđ