Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skoleår
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
skoleår
skolearet
Số nhiều
skolear
skoleara
,
skolearene
skoleår
gđ
Năm học
,
niên học
.
Om høsten begynner man på et nytt
skoleår
.
Tham khảo
sửa
"
skoleår
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)