Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skogbruk skogbruket
Số nhiều skogbruk, skogbruker skogbruka, skogbrukene

skogbruk

  1. Lâm sản, lâm nghiệp.
    jordbruk og skogbruk

Tham khảo

sửa