Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
skodde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
skodde
skodda
,
skodden
Số nhiều
—
—
skodde
gđc
Sương mù
,
sa mù
.
Skodde
n lå langt nedover fjellsiden.
Tham khảo
sửa
"
skodde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)