Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skodde skodda, skodden
Số nhiều

skodde gđc

  1. Sương mù, sa mù.
    Skodden lå langt nedover fjellsiden.

Tham khảo

sửa