Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skjerf skjerfet
Số nhiều skjerf skjerfa, skjerfene

skjerf

  1. Khăn quàng cổ.
    å ha skjerf om halsen

Tham khảo

sửa