Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skjenn skjennet
Số nhiều skjenn, skjenner skjenna, skjennene

skjenn

  1. Sự la rầy.
    Læreren ga elevene skjenn.

Tham khảo

sửa