skjelle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skjelle |
Hiện tại chỉ ngôi | skjeller |
Quá khứ | skjelte |
Động tính từ quá khứ | skjelt |
Động tính từ hiện tại | — |
skjelle
- Chửi, mắng.
- å skjelle på folk
- å skjelle og smelle — La lối chửi rủa.
- å skjelle noen huden full — Mắng chửi ai thậm tệ.
- å skjelle noen ut — Chửi rủa, mắng nhiếc ai.
Tham khảo
sửa- "skjelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)