Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

skimboards

  1. Dạng số nhiều của skimboard.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /skimboˈaɾds/ [skĩm.boˈaɾð̞s]
  • Vần: -aɾds
  • Tách âm tiết: skim‧bo‧ards

Danh từ

sửa

skimboards  sn

  1. Dạng số nhiều của skimboard