skilsmisse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skilsmisse | skilsmissen |
Số nhiều | skilsmisser | skilsmissene |
skilsmisse gđ
- Sự ly dị.
- å forlange skilsmisse
Tham khảo
sửa- "skilsmisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)