sivilisasjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sivilisasjon | sivilisasjonen |
Số nhiều | sivilisasjoner | sivilisasjonene |
sivilisasjon gđ
- Nền văn minh, văn hiến. Fins der sivilisasjon på andre planeter?
- ulike former for sivilisasjon
- langt fra sivilisasjonen — Cách biệt với nền văn minh.
Tham khảo
sửa- "sivilisasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)