Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
situer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.tɥe/
Ngoại động từ
sửa
situer
ngoại động từ
/si.tɥe/
Đặt
vào, để vào.
Situer
un auteur dans son époque
— đặt một tác giả vào thời đại của ông
Tham khảo
sửa
"
situer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)