sitere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sitere |
Hiện tại chỉ ngôi | siterer |
Quá khứ | siterte |
Động tính từ quá khứ | sitert |
Động tính từ hiện tại | — |
sitere
- Trích dẫn.
- å sitere loven/bibelen/Shakespeare
- å sitere hva en annen har sagt
Tham khảo
sửa- "sitere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)