sismologie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sis.mɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sismologie /sis.mɔ.lɔ.ʒi/ |
sismologie /sis.mɔ.lɔ.ʒi/ |
sismologie gc /sis.mɔ.lɔ.ʒi/
- (Địa chất, địa lý) Địa chấn học.
Tham khảo
sửa- "sismologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)