Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑɪ.ˈri.ni.ən/

Tính từ sửa

sirenian /sɑɪ.ˈri.ni.ən/

  1. (Động vật học) (thuộc) bộ lợn biển.

Danh từ sửa

sirenian /sɑɪ.ˈri.ni.ən/

  1. (Động vật học) Lợn biển.

Tham khảo sửa