Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /siː.pʰun.kuˈloː.rum/, [s̠iːpʰʊŋkʊˈɫ̪oːrʊ̃ˑ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /si.fun.kuˈlo.rum/, [sifuŋkuˈlɔːrum]

Danh từ

sửa

sīphunculōrum

  1. Dạng gen. số nhiều của sīphunculus