siphonné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.fɔ.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | siphonné /si.fɔ.ne/ |
siphonné /si.fɔ.ne/ |
Giống cái | siphonnée /si.fɔ.ne/ |
siphonnée /si.fɔ.ne/ |
siphonné /si.fɔ.ne/
- (Thân mật) Tàng tàng.
- Il a été blessé à la tête et depuis il est un peu siphonné — anh ta bị thương ở đầu và từ đó anh ta hơi tàng tàng
Tham khảo
sửa- "siphonné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)