Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪn.tɜː/

Danh từ sửa

sinter /ˈsɪn.tɜː/

  1. (Địa lý,địa chất) Đá túp.

Tham khảo sửa