simagrée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ma.ɡʁe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
simagrée /si.ma.ɡʁe/ |
simagrées /si.ma.ɡʁe/ |
simagrée gc /si.ma.ɡʁe/
- (Thường số nhiều) Điệu bộ nhõng nhẽo.
- Des simagrées enfantines — những điệu bộ nhõng nhẽo trẻ con
Tham khảo
sửa- "simagrée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)