Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sikksakk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
sikksakk
gđ
Theo đường
chữ chi
, đường
ngoằn ngoèo
.
Veien gikk i
sikksakk
oppover fjellet.
Tham khảo
sửa
"
sikksakk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)