Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
signere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å signere
Hiện tại chỉ ngôi
signerer
Quá khứ
signerte
Động tính từ quá khứ
signert
Động tính từ hiện tại
—
signere
Ký
tên
.
Søknaden m
å signere
s.
Tham khảo
sửa
"
signere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)