signatur
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | signatur | signaturen |
Số nhiều | signaturer | signaturene |
signatur gđ
- Chữ ký.
- Du må få sjefens signatur på attesten.
Tham khảo
sửa- "signatur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)