Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.dʒɪɫ/

Danh từ

sửa

sigil /ˈsɪ.dʒɪɫ/

  1. (Từ cổ nghĩa cổ) Con dấu.

Tham khảo

sửa