Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít sidérurgistes
/si.de.ʁyʁ.ʒist/
sidérurgistes
/si.de.ʁyʁ.ʒist/
Số nhiều sidérurgistes
/si.de.ʁyʁ.ʒist/
sidérurgistes
/si.de.ʁyʁ.ʒist/

sidérurgiste

  1. Người luyện gang thép.

Tham khảo

sửa