Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.blɪŋ/

Danh từ

sửa

sibling /ˈsɪ.blɪŋ/

  1. Anh (chị, em) ruột.

Tham khảo

sửa