Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsi.ə.ˌmæŋ/

Danh từ sửa

siamang /ˈsi.ə.ˌmæŋ/

  1. (Động vật học) Vượn mực (trong nhóm thấp nhất của khỉ dạng người).

Tham khảo sửa