Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃoʊ.i.nəs/

Danh từ

sửa

showiness /ˈʃoʊ.i.nəs/

  1. Sự loè loẹt, sự phô trương.

Tham khảo

sửa