Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

short-haired

  1. Tốc ký.
    to take a speech down in short-haired — ghi tốc ký một bài diễn văn
    short-haired typist — người đánh máy kiêm tốc ký

Tham khảo

sửa