Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɪn.ˌtoʊ/

Danh từ

sửa

shinto /ˈʃɪn.ˌtoʊ/

  1. Đạo thần Nhật bản.

Tham khảo

sửa