Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪft.ˈki/

Danh từ sửa

shift-key /ˈʃɪft.ˈki/

  1. Phím chữ hoa (phím trên máy đánh chữ đánh được chữ hoa).

Tham khảo sửa