shell-jacket
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃɛɫ.ˈdʒæ.kət/
Danh từ
sửashell-jacket /ˈʃɛɫ.ˈdʒæ.kət/
- Áo bluzông (của sĩ quan).
Tham khảo
sửa- "shell-jacket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
shell-jacket /ˈʃɛɫ.ˈdʒæ.kət/