Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɛɫ.ˈdʒæ.kət/

Danh từ

sửa

shell-jacket /ˈʃɛɫ.ˈdʒæ.kət/

  1. Áo bluzông (của sĩ quan).

Tham khảo

sửa