Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɛɫ.ˌdreɪk/

Danh từ

sửa

sheldrake /ˈʃɛɫ.ˌdreɪk/

  1. (Động vật học) Vịt trời tađocna.

Tham khảo

sửa