Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃə.ˈlɑːt/

Danh từ

sửa

shallot /ʃə.ˈlɑːt/

  1. (Thực vật học) Hẹ tây.

Tham khảo

sửa