shale oil
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈʃeɪɫ.ˈɔɪ.əl/
Danh từ sửa
shale oil (đếm được và không đếm được; số nhiều shale oils)
Từ liên hệ sửa
Tham khảo sửa
- "shale oil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
shale oil (đếm được và không đếm được; số nhiều shale oils)