Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃæ.ˈɡrin/

Danh từ

sửa

shagreen /ʃæ.ˈɡrin/

  1. Da sargin, da sống nhuộm lục.
  2. Da cá nhám (dùng để đánh bóng đồ vật).

Tham khảo

sửa