Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shagreen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃæ.ˈɡrin/
Danh từ
sửa
shagreen
/ʃæ.ˈɡrin/
Da
sargin
,
da sống
nhuộm
lục
.
Da
cá nhám
(dùng để đánh bóng đồ vật).
Tham khảo
sửa
"
shagreen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)