Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃeɪd.ˈtri/

Danh từ

sửa

shade-tree /ˈʃeɪd.ˈtri/

  1. Cây bóng mát, cây che bóng.

Tham khảo

sửa