Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛk.ʃə.wə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

sexualize ngoại động từ /ˈsɛk.ʃə.wə.ˌlɑɪz/

  1. Định giới tính cho.

Tham khảo

sửa