Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛk.sɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sexologie
/sɛk.sɔ.lɔ.ʒi/
sexologie
/sɛk.sɔ.lɔ.ʒi/

sexologie gc /sɛk.sɔ.lɔ.ʒi/

  1. Giới tính học.

Tham khảo

sửa