Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sexisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛk.sizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sexisme
/sɛk.sizm/
sexisme
/sɛk.sizm/
sexisme
gđ
/sɛk.sizm/
(
Nghĩa xấu
)
Chủ nghĩa
giới tính
(cho là phụ nữ ở địa vị thấp kém).
Tham khảo
sửa
"
sexisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)