Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlɪŋkt/

Tính từ

sửa

sex-linked /.ˌlɪŋkt/

  1. Liên kết giới tính, ghép giới tính.

Tham khảo

sửa