Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛv.rə.bəl/

Tính từ

sửa

severable /ˈsɛv.rə.bəl/

  1. Có thể chia rẽ được.
  2. Có thể cắt đứt được.

Tham khảo

sửa