Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít settepotet settepoteta, settepoteten
Số nhiều settepoteter settepotetene

Danh từ

sửa

settepotet gđc

  1. Khoai tây làm giống.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa