Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛt.ˌlɑɪn/

Danh từ

sửa

setline /ˈsɛt.ˌlɑɪn/

  1. Dây câu giăng.

Tham khảo

sửa