Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɜː.pənt.ˈɡræs/

Danh từ sửa

serpent-grass /ˈsɜː.pənt.ˈɡræs/

  1. (Thực vật học) Cây quyền sâm núi.

Tham khảo sửa